Số liệu nợ tính đến hết ngày 31-10-2025, cập nhật Ủy nhiệm chi đến hết ngày 17-11-2025.
| STT | Mã tỉnh | Mã đơn vị | Tên đơn vị | Địa chỉ | Lao động | Số tiền chậm đóng |
| 1 | 07911 | TC0285C | Công ty CP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 235 Võ Thị Sáu, phường Xuân Hòa, TP.HCM | 962 | 58,663,510,072 |
| 2 | 07901 | TA0265A | Công ty CP DV Bưu chính Viễn thông Sài Gòn | 10 Cô Giang, phường Cầu Ông Lãnh, TP.HCM | 30 | 40,746,102,581 |
| 3 | 07410 | TA1624A | Công ty CP Xuất nhập khẩu Hoàng Sinh | Đường D4 KCN Phú Tân, Khu 4, phường Bình Dương, TP.HCM | 4 | 32,228,111,687 |
| 4 | 07901 | TAG788A | Công ty CP Trải nghiệm Toàn Cầu | Số 2Bis Nguyễn Thị Minh Khai, phường Sài Gòn, TP.HCM | 521 | 26,828,002,658 |
| 5 | 07903 | TI0016I | Công ty TNHH Việt Thắng Jean | 38 Quang Trung, phường Tăng Nhơn Phú, TP.HCM | 126 | 18,174,434,635 |
| 6 | 07923 | TT0592T | CN Công ty CP Giáo dục Quốc tế Mỹ AIS- Trường TH, THCS và THPT Quốc tế Mỹ | Số 220, đường Nguyễn Văn Tạo, xã Hiệp Phước, TP.HCM | 8 | 16,540,631,350 |
| 7 | 07923 | TT2167T | Công ty CP Thương mại Dịch vụ Đầu tư 247 | Số 220, đường Nguyễn Văn Tạo, xã Hiệp Phước, TP.HCM | 38 | 16,370,296,764 |
| 8 | 07923 | QW0807T | Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty CP | Tầng 8, 9 & 10, Tòa nhà PV Gas Tower, 673 Nguyễn Hữu Thọ, xã Nhà Bè, TP.HCM | 126 | 15,992,950,195 |
| 9 | 07923 | IC0020T | NLĐNN_CN Công ty CP Giáo dục Quốc tế Mỹ AIS- Trường TH, THCS và THPT Quốc tế Mỹ | Số 220, đường Nguyễn Văn Tạo, xã Hiệp Phước, TP.HCM | 1 | 15,839,117,775 |
| 10 | 07901 | TW4855A | Công ty CP Đầu tư Hoàng Phúc Quốc tế | 137 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, TP.HCM | 170 | 15,780,707,153 |
| 11 | 07909 | TN1937N | Công ty TNHH Thảo Hà | 01 Đặng Văn Sâm, phường Đức Nhuận, TP.HCM | 80 | 15,502,765,004 |
| 12 | 07903 | TI0356I | Công ty CP Dệt may Liên Phương | 18 Tăng Nhơn Phú, phường Phước Long, TP.HCM | 250 | 15,343,726,939 |
| 13 | 07918 | YN0122Y | Công ty TNHH May mặc Sản xuất Quang Thái | Số 1185 Quốc lộ 1A, KP5, phường An Lạc, TP.HCM | 33 | 15,083,626,333 |
| 14 | 07903 | TB1995B | Công Ty TNHH Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp Nam Việt | 66 Nguyễn Quý Đức, Khu phố 5, phường Bình Trưng, TP.HCM | 7 | 15,061,538,528 |
| 15 | 07406 | TF3387F | Công ty CP Xây dựng Công trình và Khai thác đá 621 | Tổ 12, khu phố Tân Lập, phường Đông Hòa, TP.HCM | 5 | 13,182,930,239 |
| 16 | 07912 | TJ1276J | Công ty TNHH TM DV VT XD Giao thông T&T | 98 Đào Duy Từ, phường Diên Hồng, TP.HCM | 114 | 13,077,033,098 |
| 17 | 07909 | TN3668N | Công ty CP Dược phẩm Pha No | Tầng 3, Mã Căn 3a, 42/5 Nguyễn Văn Trỗi, phường Cầu Kiệu, TP.HCM | 10 | 13,064,967,023 |
| 18 | 07907 | TO4499O | Công Ty TNHH Kỹ thuật Hòa Hiệp | 92A-94 Bạch Đằng, phường Tân Sơn Hòa, TP.HCM | 4 | 12,897,011,543 |
| 19 | 07911 | TN5276N | Công ty CP Dược phẩm Duy Tân | 97 Nguyễn Văn Trỗi, phường Phú Nhuận, TP.HCM | 10 | 12,877,886,390 |
| 20 | 07707 | TG0021G | Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý | Khu Công nghiệp Mỹ Xuân A, phường Phú Mỹ, TP.HCM | 216 | 12,267,846,821 |
| 21 | 07907 | TO4116O | Công Ty TNHH In Di Co | 215 Trường Chinh, phường Bảy Hiền, TP.HCM | 7 | 12,263,449,088 |
| 22 | 07911 | YN0114C | Công ty TNHH MTV UNIQUIFY Việt Nam | Lầu 7, Thiên Son Tower, Số 5 Nguyễn Gia Thiều, phường Xuân Hòa, TP.HCM | 9 | 12,067,555,607 |
| 23 | 07902 | TX0238X | Công ty CP Cơ khí và Nhôm kính Anh Việt | 1700/3, QL1A, phường An Phú Đông, TP.HCM | 7 | 11,530,858,029 |
| 24 | 07912 | TJ3062J | Công ty CP Phong Phú Sắc Việt | Lầu 4- Số 268 Tô Hiến Thành, phường Hòa Hưng, TP.HCM | 91 | 11,195,472,088 |
| 25 | 07920 | YN0118Q | Công ty TNHH HANJOO TRADE | Lô D1-1, đường Tam Tân, KCN Tân Phú Trung, xã Củ Chi, TPHCM | 158 | 11,105,835,415 |
| 26 | 07912 | TJ8892J | Công ty TNHH Intershop | 272/6 Nguyễn Tiểu La, phường Diên Hồng, TP.HCM | 150 | 11,083,929,686 |
| 27 | 07903 | YN0108I | Công ty CP Công nghiệp Hỗ trợ Phước Nguyên | LÔ HT-3-2, ĐƯỜNG D2, KHU CNC, phường Tăng Nhơn Phú, TP.HCM | 2 | 10,587,339,974 |
| 28 | 07905 | TM3199M | Công ty TNHH XNK Lập Phương | 158/1A Quang Trung, phường Thông Tây Hội, TP.HCM | 1 | 10,490,852,479 |
| 29 | 07907 | TO1535O | Công ty CP Cơ Điện Lạnh Nam Thịnh | 8-10, Nguyễn Bá Tuyển, Phường Bảy Hiền, TP.HCM | 129 | 10,428,324,390 |
| 30 | 07900 | QW0558Z | Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Số 8 | 400/5 Ung Văn Khiêm, phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM | 7 | 10,364,375,925 |
| 31 | 07903 | TI2342I | Công ty CP Công nghiệp Hỗ trợ Minh Nguyên | Lô HT-1-1, đường D2, Khu CNC, phường Tăng Nhơn Phú, TP. Hồ Chí Minh | 1 | 10,167,074,684 |
| 32 | 07923 | TT0099T | Công ty CP SX - XD Hưng Long Phước | Lô B4, 8, Khu CN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, TP.HCM | 1 | 10,067,600,176 |
| 33 | 07901 | TA7934A | Công ty TNHH TM DV GREEN LEAF Việt Nam | 108 Trần Đình Xu, phường Cầu Ông Lãnh, TP.HCM | 90 | 9,775,989,199 |
| 34 | 07901 | TZ0317A | Trung tâm Bưu chính Sài Gòn | 10 Cô Giang, phường Cầu Ông Lãnh, TP.HCM | 1 | 9,152,610,433 |
| 35 | 07911 | TW9484C | Công ty CP Dịch vụ Quản lý CTM | 816/27 Trường Sa, phường Nhiêu Lộc, TP.HCM | 124 | 8,998,400,529 |
| 36 | 07915 | TE0301E | Công ty CP Xây Dựng Đầu tư Công nghiệp Đông Dương | 143 (Lầu 1) Trần Hưng Đạo, phường Chợ Lớn, TP.HCM | 106 | 8,522,559,007 |
| 37 | 07923 | YN0061T | Công ty TNHH KONDO VIETNAM | Lô C7, Khu CN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, TP.HCM | 106 | 8,519,231,945 |
| 38 | 07909 | TL4693L | Công ty TNHH Phòng khám Đa khoa Jio Health | Số 30, đường Nguyễn Văn Lạc, phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM | 107 | 8,368,097,955 |
| 39 | 07407 | YN0038G | Công ty TNHH May mặc & Giặt tẩy Bến Nghé | Bình Thuận, phường Thuận Giao, TP.HCM | 227 | 8,307,899,830 |
| 40 | 07908 | TV1313V | Công ty TNHH Thế giới Kỹ thuật | 25-27 Đỗ Thừa Tự, phường Phú Thọ Hòa, TP.HCM | 28 | 7,900,290,507 |
| 41 | 07901 | TAA711A | Công ty Cổ phần TINI | Tầng 7, Tòa nhà Samco, Số 326 Võ Văn Kiệt, phường Cầu Ông Lãnh, TP.HCM | 176 | 7,845,999,530 |
| 42 | 07916 | TF0822F | Công ty Cổ phần Ba Huân | 22 Nguyễn Đình Chi, phường Bình Tây, TP.HCM | 414 | 7,808,376,468 |
| 43 | 07908 | TV0864V | Công ty CP TM Tiến Hưng | 142A17-18-19 Lũy Bán Bích phường Phú Thạnh, TP.HCM | 1 | 7,789,923,201 |
| 44 | 07901 | IC1216A | Công Ty TNHH Christinas Vietnam (TW4128A) | 212/2B Nguyễn Trãi, phường Cầu Ông Lãnh, TP.HCM | 10 | 7,423,393,086 |
| 45 | 07909 | TL0334L | Công ty TNHH Dịch vụ TM-SX-XD Đông Mê Kông | Số 12A12, đường Mê Linh, phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM | 3 | 7,161,908,399 |
| 46 | 07907 | TO4222O | Công ty CP Tập đoàn Tín Thành | 71 Phổ Quang, phường Tân Sơn Hòa, TP.HCM | 1 | 7,094,090,114 |
| 47 | 07911 | TC4536C | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Cuộc Sống Của Tôi | 179 Lý Chính Thắng, phường Xuân Hòa, TP.HCM | 234 | 7,077,951,151 |
| 48 | 07901 | TA2317A | Công ty CP An Ánh Hùng | 178D Hai Bà Trưng, phường Tân Định, TP.HCM | 6 | 7,056,005,291 |
| 49 | 07901 | TW3685A | Công ty CP Đầu tư Danh Khôi Holdings | 3 Trần Nhật Duật, phường Tân Định, TP.HCM | 111 | 6,948,323,683 |
| 50 | 07909 | TN9135N | Công ty TNHH Indi Games | Tầng 2 - Tầng 3, Tòa nhà Ong Ong, 282 Phan Xích Long, phường Cầu Kiệu, TP.HCM | 24 | 6,943,624,724 |
| 51 | 07921 | TS0313S | Công ty TNHH SX & TM Tùng Vinh | 26/11 Trần Văn Mười, ấp Xuân Thới Sơn 1, xã Xuân Thới Sơn, TP HCM | 35 | 6,900,105,102 |
| 52 | 07907 | TO9607O | Công ty TNHH Minh Anh - Gia Bảo | 14 Tân Hải, phường Tân Bình, TP.HCM | 247 | 6,892,273,766 |
| 53 | 07907 | TO5577O | Công ty CP Đầu tư Công nghiệp Xuất Nhập Khẩu Đông Dương | 308 Cộng Hòa, phường Tân Bình, TP.HCM | 29 | 6,743,775,880 |
| 54 | 07903 | TI4105I | Công ty CP Kỹ thuật Công nghệ Tự động Hải Nam | Lô I-10-6 đường D7, Khu CNC, phường Tăng Nhơn Phú, TP.HCM | 302 | 6,620,320,839 |
| 55 | 07900 | TG0542G | Công ty TNHH Thương mại và Quảng cáo Lữ Nhạc | Số 5, Đường số 10, Khu nghỉ ngơi giải trí, phường Tân Hưng, TP.HCM | 102 | 6,552,140,028 |
| 56 | 07907 | TW8759O | Công ty TNHH Giải pháp Hậu cần HTL | Lầu 04, Tòa nhà Kicotrans, 20 Sông Thao, phường Tân Sơn Hòa, TP.HCM | 353 | 6,529,862,491 |
| 57 | 07901 | TA1857A | Công ty CP Đại Nam Việt | 104 Mai Thị Lựu, phường Tân Định, TP.HCM | 2 | 6,376,091,656 |
| 58 | 07925 | TU1591U | Công ty TNHH TM DV XK Quốc tế Mỹ Việt | 9 Km9, đường Song Hành, khu phố 7, phường Thủ Đức, TP.HCM | 4 | 6,307,938,019 |
| 59 | 07909 | TN3387N | Công ty CP TV TM DV Địa ốc Hoàng Quân | 15 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Mỹ, TP.HCM | 60 | 6,302,620,385 |
| 60 | 07912 | TJ8652J | Công ty CP Thiết bị Bách Khoa Quốc Tế | 729 Đường Ba Tháng Hai, phường Diên Hồng, TP.HCM | 8 | 6,208,984,054 |
| 61 | 07915 | TE1468E | Công ty CP Đại Đồng Tiến | 216 Tân Thành, phường Chợ Lớn, TP.HCM | 360 | 6,118,747,957 |
| 62 | 07918 | TY4795Y | Công ty CP 499 | Số 230 đường 7A, KP 7, phường An Lạc, TP.HCM | 21 | 6,113,922,554 |
| 63 | 07918 | TY1070Y | Công ty CP TM SX Tân Úc Việt | Lô 60, Đường số 2, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, TP.HCM | 11 | 6,040,612,954 |
| 64 | 07900 | TW2255G | Công ty TNHH Grandhome Stone Vina | 14 đường Nam Thông 2D, Khu Nam Thông 2-S19, phường Tân Mỹ, TP.HCM | 111 | 5,969,992,659 |
| 65 | 07407 | TG1738G | Công ty TNHH TMDV MPC Logistics | T6/130 đường Thuận An Hòa, tổ 6, khu phố Bình Thuận 2, phường Thuận Giao, TP.HCM | 182 | 5,859,549,097 |
| 66 | 07900 | TG9526G | Công ty CP Việt Kiến Trúc | 15 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Mỹ, TP.HCM | 8 | 5,676,191,883 |
| 67 | 07925 | YN0364U | Công ty TNHH Yujin Vina | Lô 71-74 - KCX, phường Linh Xuân, TP.HCM | 388 | 5,580,763,863 |
| 68 | 07901 | TA8741A | Công ty TNHH Việt Nam Phát | 47B Nguyễn Phi Khanh, phường Tân Định, TP.HCM | 2 | 5,500,303,989 |
| 69 | 07911 | TC1826C | Công ty CP TM DV TVTK Thời Trang Việt | 189A Hai Bà Trưng, phường Xuân Hòa, TP.HCM | 48 | 5,401,469,975 |
| 70 | 07911 | TC7943C | Công ty CP Đầu tư và Dịch vụ Sao Kim | 177 Hai Bà Trưng, phường Xuân Hòa, TP.HCM | 85 | 5,391,412,631 |
| 71 | 07907 | TO5222O | Công ty Cổ phần Đ.H.C | Tầng 6, Số 1/1 Hoàng Việt, phường Tân Sơn Nhất, TP.HCM | 18 | 5,342,344,608 |
| 72 | 07407 | YN0296G | Chi Nhánh Công ty TNHH Kinh Doanh S&H tại tỉnh Bình Dương | Khu phố 1A, phường An Phú, TP.HCM | 6 | 5,305,614,026 |
| 73 | 07918 | TY0384Y | Công ty CP SX Hàng Tiêu Dùng Bình Tân | 1016A Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông, TP.HCM | 390 | 5,144,626,672 |
| 74 | 07915 | QE0041E | Công ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 242 Trần Phú, phường An Đông, TP.HCM | 30 | 5,064,843,906 |
| 75 | 07707 | TG0162G | Công ty Cổ phần Công nghệ VTS | Tổ 10, KP Phước Lập, phường Phú Mỹ, TP.HCM | 17 | 5,061,615,157 |
| 76 | 07903 | TI4158I | Công ty CP Quốc tế Quang Điện | Tầng 6 nhà xưởng số 4, Tòa nhà TLD Hi-tech Lô I-3B đường N6, Khu CNC, phường Tăng Nhơn Phú, TP.HCM | 1 | 4,989,085,561 |
| 77 | 07902 | YN0190X | Công TNHH TC and B Việt Nam | 162/2 Quốc lộ 1A, phường Thới An, TP.HCM | 58 | 4,785,454,571 |
| 78 | 07900 | QW0889Z | Công ty CP Đầu tư & Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 31/21 Kha Vạn Cân, phường Hiệp Bình, TP.HCM | 1 | 4,681,474,029 |
| 79 | 07918 | YN0010Y | Công ty TNHH SX Bao bì Kim loại & In trên Kim loại | Lô 37 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, TP.HCM | 88 | 4,675,180,342 |
| 80 | 07907 | TO8343O | Công ty CP Đầu tư Xây dựng Bàn Thạch | 415/17 Trường Chinh, phường Tân Bình, TP.HCM | 129 | 4,607,113,911 |
| 81 | 07925 | TU0781U | Công ty CP ĐT & Xây dựng Công trình Miền Đông | 46A Đường 27, phường Hiệp Bình, TP.HCM | 2 | 4,593,838,804 |
| 82 | 07900 | QZ0194Z | Công ty CP ÊĐEN | 117 Nguyễn Văn Hưởng, phường An Khánh, TP.HCM | 9 | 4,568,575,980 |
| 83 | 07900 | QW0483G | Công ty CP Tàu Cuốc | A33-A34 Nguyễn Hữu Thọ, KDC Kim Sơn, phường Tân Hưng, TP.HCM | 10 | 4,522,141,608 |
| 84 | 07902 | TX3193X | Công ty TNHH SX TM DV Thanh Tiên | 233 đường Trần Thị Cờ, phường Thới An, TP.HCM | 3 | 4,509,197,611 |
| 85 | 07918 | TY0068Y | Công ty TNHH TMDV Minh Nam | Lô 14 Đường 2, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, TP.HCM | 91 | 4,457,084,903 |
| 86 | 07922 | TP3851P | Công ty CP XD TM Hải Đăng Thái Bình | B6/21W1 Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc, TP.HCM | 59 | 4,377,492,539 |
| 87 | 07410 | TA1452A | Công ty TNHH Đầu tư May Kim Long | Phân Xưởng 5, Đường 30/04, Khu phố 8, phường Thủ Dầu Một, TP.HCM | 55 | 4,374,870,788 |
| 88 | 07907 | TO8792O | Công ty CP Đầu tư và Dịch vụ Cảng Hàng không Việt Nam | Tầng 13, Tòa nhà Hà Đô, 60 Trường Sơn, phường Tân Sơn Hòa, TP.HCM | 95 | 4,255,403,590 |
| 89 | 07901 | TW9519A | Công ty CP Đầu tư Xây dựng Thương mại Minh Trí | Lầu 7, Số 3 Phan Văn Đạt, phường Sài Gòn, TP.HCM | 11 | 4,225,422,642 |
| 90 | 07901 | TA0157A | Công ty CP Tập Đoàn Mai Linh | 64-68 Hai Bà Trưng, phường Sài Gòn, TP.HCM | 101 | 4,190,737,301 |
| 91 | 07914 | TD1032D | Công ty TNHH DV Tư vấn Kinh doanh VIVA | 384 Hoàng Diệu, Phường Khánh Hội, TP.HCM | 61 | 4,094,388,217 |
| 92 | 07903 | TZ0595U | Công Ty TNHH Vận tải Green Leaf Việt Nam | 104 – 106 Trần Lựu, phường Bình Trưng, TP.HCM | 313 | 4,067,943,051 |
| 93 | 07914 | TW2352G | Công ty CP Color Man Food | Số 11, Đường số 9A, KDC Nam Long, phường Tân Thuận, TP.HCM | 3 | 4,006,927,112 |
| 94 | 07407 | TG1220G | Công ty TNHH Gỗ Thịnh An | Thửa đất số 253,254,255,256, Tờ bản đồ số 164, đường An Phú 19, KP Bình Phước B, phường An Phú, TP.HCM | 8 | 3,973,243,882 |
| 95 | 07914 | TG4782G | Công ty TNHH Forever Bride (Việt Nam) | Đơn vị 3A, Tầng 3, nhà xưởng Tiêu chuẩn Số 2, Đường 15, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận, TP.HCM | 48 | 3,956,223,933 |
| 96 | 07900 | QZ0159Z | Công ty CP Dệt May Gia Định | Số 10-12-14-16 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Sài Gòn, TP.HCM | 28 | 3,950,783,021 |
| 97 | 07908 | TV4543V | Công ty CP ĐT & PT GD Thế Giới Kỹ Thuật | 25-27 Đỗ Thừa Tự, phường Phú Thọ Hòa, TP.HCM | 5 | 3,931,483,299 |
| 98 | 07901 | TA9750A | Công ty CP Dream Viet Education | P.903, Tầng 9, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, phường Sài Gòn, TP.HCM | 286 | 3,910,755,411 |
| 99 | 07923 | TT1555T | Công ty CP TM DV SX Thuốc Thú Y Thủy sản Ánh Việt | Lô EB 11&EB12 Khu Công nghiệp, xã Hiệp Phước, TP.HCM | 50 | 3,855,869,251 |
| 100 | 07900 | TG3455G | Công ty CP ĐT PT Bất Động Sản Đông Dương | 15 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Mỹ, TP.HCM | 32 | 3,808,886,872 |