So với đàn anh Phantom, Ghost có thiết kế tổng thể nhỏ gọn hơn nhưng vẫn mang sự sang trọng đặc trưng của những chiếc Rolls-Royce. Tại Việt Nam, Ghost Series II có giá bán lẻ vào khoảng 17 tỉ đồng cho bản tiêu chuẩn và 19 tỉ đồng cho bản trục cơ sở dài EWB.
Ghost thế hệ thứ hai không có thay đổi lớn nào ở thiết kế, vẫn mang phong cách sang trọng và có phần trẻ trung hơn so với đàn anh Phantom. Xe có chiều dài tổng thể 5.569 mm, rộng 1.948 mm và cao 1.550 mm.
Phiên bản mà Rolls-Royce Motor Cars Hanoi vừa ra mắt ngày hôm nay là phiên bản trục cơ sở dài EWB ở mức 3.465 mm, dài hơn 170 mm so với phiên bản tiêu chuẩn, qua đó giúp khoang nội thất của xe rộng rãi hơn.
Một số điểm mới ở ngoại thất xe có thể kể đến như đèn pha LED thiết kế mới, cản trước thiết kế lại, hốc hút gió cải tiến và có thêm hốc tản nhiệt cho phanh trước.
So với thế hệ trước, thay đổi lớn nhất của Ghost nằm ở hình dáng đèn pha dạng LED với dải đèn ban ngày bao xung quanh.
Nội thất xe mặc dù không tạo cảm giác choáng ngợp như trên Phantom nhưng sự sang trọng vẫn được thể hiện rõ nét.
Xe sử dụng kiểu cửa mở ngược cho hàng ghế sau để hành khách ra vào dễ dàng hơn.
Ghế trước của xe đã được thiết kế lại trong khi ghế sau cũng được bo góc lại nhằm tạo sự thoải mái cho người dùng.
Chiếc ô đi kèm xe không nằm ở cánh cửa sau như trên Phantom mà nó nằm ở cánh cửa trước.
Hệ thống thông tin giải trí trên Ghost Series II cũng được nâng cấp nhằm mang đến giao diện sử dụng tốt hơn.
Nhà sản xuất còn đưa ra tùy chọn cá nhân hóa hệ thống âm thanh (Bespoke Audio) dành cho những khách hàng muốn trải nghiệm âm thanh cao cấp hơn.
Chính giữa là một màn hình dành cho hệ thống thông tin giải trí, cần chuyển vị trí số và nút phanh tay điện được đặt ở phía sau vô lăng.
So với thế hệ thứ nhất, Ghost thế hệ thứ hai không có thay đổi gì về sức mạnh. Nó vẫn sử dụng động cơ V12 dung tích 6,6 lít, tăng áp kép có công suất cực đại 563 mã lực tại 5.250 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 780 Nm tại 1.500 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, xe chỉ mất 5 giây để tăng tốc từ 0-100 km/h trước khi đạt tốc độ tối đa 250 km/h. Tốc độ này đã được giới hạn điện tử nhằm đảm bảo sự an toàn.
Mức tiêu hao nhiên liệu mà nhà sản xuất công bố là 20,6 lít/100 km thành phố, 9,6 lít/100 km xa lộ và 13,7 lít/100 km trung bình.